"quan điểm" meaning in Tiếng Việt

See quan điểm in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: kwaːn˧˧ ɗiə̰m˧˩˧ [Hà-Nội], kwaːŋ˧˥ ɗiəm˧˩˨ [Huế], waːŋ˧˧ ɗiəm˨˩˦ [Saigon], kwaːn˧˥ ɗiəm˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], kwaːn˧˥˧ ɗiə̰ʔm˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Điểm xuất phát quyết định phương hướng suy nghĩ, cách xem xét và hiểu các hiện tượng, các vấn đề của ai đó.
    Sense id: vi-quan_điểm-vi-noun-mPJcI9kX
  2. Cách nhìn, cách suy nghĩ và ý kiến.
    Sense id: vi-quan_điểm-vi-noun-ss0K-NJ4
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Quan điểm giai cấp."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Quan điểm luyến ái."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              12
            ]
          ],
          "text": "Có quan điểm đúng đắn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Điểm xuất phát quyết định phương hướng suy nghĩ, cách xem xét và hiểu các hiện tượng, các vấn đề của ai đó."
      ],
      "id": "vi-quan_điểm-vi-noun-mPJcI9kX"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              19
            ]
          ],
          "text": "Trình bày quan điểm về vấn đề nêu ra."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cách nhìn, cách suy nghĩ và ý kiến."
      ],
      "id": "vi-quan_điểm-vi-noun-ss0K-NJ4"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaːn˧˧ ɗiə̰m˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːŋ˧˥ ɗiəm˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waːŋ˧˧ ɗiəm˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥ ɗiəm˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥˧ ɗiə̰ʔm˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "quan điểm"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Quan điểm giai cấp."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Quan điểm luyến ái."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              12
            ]
          ],
          "text": "Có quan điểm đúng đắn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Điểm xuất phát quyết định phương hướng suy nghĩ, cách xem xét và hiểu các hiện tượng, các vấn đề của ai đó."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              19
            ]
          ],
          "text": "Trình bày quan điểm về vấn đề nêu ra."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cách nhìn, cách suy nghĩ và ý kiến."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaːn˧˧ ɗiə̰m˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːŋ˧˥ ɗiəm˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waːŋ˧˧ ɗiəm˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥ ɗiəm˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥˧ ɗiə̰ʔm˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "quan điểm"
}

Download raw JSONL data for quan điểm meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.